Có 2 kết quả:

再生产 zài shēng chǎn ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ再生產 zài shēng chǎn ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) producing a copy
(2) to reproduce

Từ điển Trung-Anh

(1) producing a copy
(2) to reproduce