Có 2 kết quả:
再生产 zài shēng chǎn ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ • 再生產 zài shēng chǎn ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) producing a copy
(2) to reproduce
(2) to reproduce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) producing a copy
(2) to reproduce
(2) to reproduce
Bình luận 0